--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sử ký
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sử ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sử ký
+ noun
history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sử ký"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sử ký"
:
sá kể
sầu khổ
sĩ khí
so kè
sổ kho
sử ký
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
sử ký
:
history
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice
+
cá cháy
:
Hilsa herring
+
ca xướng
:
Singing
+
thi tứ
:
poetic thought